Trang chủ531233 • BOM
add
Rasi Electrodes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,51 ₹ - 19,51 ₹
Phạm vi một năm
16,10 ₹ - 45,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
607,36 Tr INR
Số lượng trung bình
14,79 N
Tỷ số P/E
22,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,30 Tr | -11,04% |
Chi phí hoạt động | 36,69 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | -32,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -24,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,03 Tr | -8,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,44 Tr | 155,36% |
Tổng tài sản | 391,28 Tr | 4,89% |
Tổng nợ | 38,60 Tr | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | -32,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
127