Trang chủ531228 • BOM
add
Rander Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,46 ₹ - 12,52 ₹
Phạm vi một năm
9,86 ₹ - 14,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
153,72 Tr INR
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,93 Tr | 394,43% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 153,20% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 93,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,32 | -60,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | 83,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 Tr | 57,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 93,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13