Trang chủ531212 • BOM
add
Nalin Lease Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
57,81 ₹ - 65,00 ₹
Phạm vi một năm
38,70 ₹ - 99,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
389,36 Tr INR
Số lượng trung bình
3,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,65 Tr | -8,71% |
Chi phí hoạt động | 5,47 Tr | 12,74% |
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | -7,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,79 | 1,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,60 Tr | -14,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,60 Tr | 15,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | -7,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
15