Trang chủ531179 • BOM
add
Arman Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.739,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.724,95 ₹ - 1.786,55 ₹
Phạm vi một năm
1.111,00 ₹ - 2.149,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,62 T INR
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
36,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 586,25 Tr | -48,74% |
Chi phí hoạt động | 459,67 Tr | -7,23% |
Thu nhập ròng | 127,64 Tr | -74,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,77 | -51,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | 220,92% |
Tổng tài sản | 22,27 T | -15,47% |
Tổng nợ | 13,53 T | -25,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,64 Tr | -74,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
951