Trang chủ531176 • BOM
add
Mefcom Capital Markets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ₹ - 14,93 ₹
Phạm vi một năm
13,25 ₹ - 23,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
632,50 Tr INR
Số lượng trung bình
22,54 N
Tỷ số P/E
32,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 487,75 Tr | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 11,47 Tr | 130,85% |
Thu nhập ròng | 50,13 Tr | 449,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 373,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 Tr | 206,10% |
Tổng tài sản | 439,57 Tr | 40,90% |
Tổng nợ | 169,47 Tr | 164,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 55,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,13 Tr | 449,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
11