Trang chủ531146 • BOM
add
Medicamen Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
404,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
398,65 ₹ - 411,00 ₹
Phạm vi một năm
377,00 ₹ - 630,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T INR
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
72,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,13 Tr | -37,42% |
Chi phí hoạt động | 179,36 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | 18,64 Tr | -12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | 39,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -105,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,59 Tr | -74,57% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 0,79% |
Tổng nợ | 841,01 Tr | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,64 Tr | -12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
378