Trang chủ531137 • BOM
add
Gemstone Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,17 ₹ - 2,24 ₹
Phạm vi một năm
1,70 ₹ - 4,76 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
166,69 Tr INR
Số lượng trung bình
100,18 N
Tỷ số P/E
53,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 Tr | -38,93% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | 8.364,54% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 116,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,61 | 126,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | -77,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,26 Tr | -26,33% |
Tổng tài sản | 250,46 Tr | 2,15% |
Tổng nợ | 3,25 Tr | 185,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 116,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3