Trang chủ5310 • TYO
add
Toyo Tanso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.800,00 ¥ - 3.880,00 ¥
Phạm vi một năm
3.120,00 ¥ - 8.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,82 T JPY
Số lượng trung bình
134,95 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,03 T | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 9,23% |
Thu nhập ròng | 2,77 T | 63,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | 54,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 T | 13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,50 T | 2,03% |
Tổng tài sản | 113,19 T | 17,16% |
Tổng nợ | 18,99 T | 57,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 T | 63,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
1.785