Trang chủ531092 • BOM
add
Om Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,55 ₹ - 128,90 ₹
Phạm vi một năm
99,00 ₹ - 227,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T INR
Số lượng trung bình
40,93 N
Tỷ số P/E
47,74
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -51,09% |
Chi phí hoạt động | 570,21 Tr | -54,46% |
Thu nhập ròng | 46,45 Tr | -24,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 54,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,55 Tr | 6,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,78 Tr | -23,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,45 Tr | -24,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
850