Trang chủ531092 • BOM
add
Om Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
130,05 ₹ - 135,00 ₹
Phạm vi một năm
94,00 ₹ - 227,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,72 T INR
Số lượng trung bình
37,69 N
Tỷ số P/E
37,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -41,85% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -29,12% |
Thu nhập ròng | 147,95 Tr | 369,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | 703,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,69 Tr | -194,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 333,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,26 Tr | 3,33% |
Tổng tài sản | 14,23 T | -2,27% |
Tổng nợ | 6,31 T | -8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,95 Tr | 369,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
850