Trang chủ531082 • BOM
add
Alankit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,90 ₹ - 16,48 ₹
Phạm vi một năm
14,82 ₹ - 29,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T INR
Số lượng trung bình
99,58 N
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,93 Tr | 32,51% |
Chi phí hoạt động | 199,11 Tr | 31,44% |
Thu nhập ròng | 50,92 Tr | -37,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | -52,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,16 Tr | 37,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,83 Tr | 169,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,92 Tr | -37,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.001