Trang chủ530951 • BOM
add
Raminfo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
97,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
93,15 ₹ - 99,00 ₹
Phạm vi một năm
62,00 ₹ - 142,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
702,58 Tr INR
Số lượng trung bình
51,94 N
Tỷ số P/E
39,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,83 Tr | -82,02% |
Chi phí hoạt động | 13,05 Tr | -47,15% |
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | 31,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,43 | 631,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | -87,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,97 Tr | -23,28% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -13,84% |
Tổng nợ | 579,72 Tr | -26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | 31,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
60