Trang chủ530943 • BOM
add
Sri Adhikari Brothers Televisn Ntwrk Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
461,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
470,90 ₹ - 470,90 ₹
Phạm vi một năm
41,57 ₹ - 2.197,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,95 T INR
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,61 Tr | 649,49% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | -73,94% |
Thu nhập ròng | -227,88 Tr | -336,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -965,25 | 41,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,50 Tr | 4.187,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,87 Tr | 2.576,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 91,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,88 Tr | -336,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1