Trang chủ530897 • BOM
add
N G Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
166,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
166,35 ₹ - 172,45 ₹
Phạm vi một năm
135,60 ₹ - 205,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
559,53 Tr INR
Số lượng trung bình
893,00
Tỷ số P/E
4,62
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,97 Tr | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 21,27 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | 67,11 Tr | 1.478,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 167,92 | 1.459,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 Tr | 11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,98 Tr | 280,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,11 Tr | 1.478,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
64