Trang chủ530805 • BOM
add
Onesource Industries and Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,51 ₹ - 3,51 ₹
Phạm vi một năm
0,89 ₹ - 3,51 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T INR
Số lượng trung bình
244,35 N
Tỷ số P/E
58,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,13 Tr | 387,11% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 1.285,18% |
Thu nhập ròng | -779,00 N | 56,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | 91,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,00 N | -16,25% |
Tổng tài sản | 48,70 Tr | 36,07% |
Tổng nợ | 8,51 Tr | 23,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -779,00 N | 56,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4