Trang chủ530779 • BOM
add
Dynamic Portfolio Managemnt & Servcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,25 ₹ - 32,25 ₹
Phạm vi một năm
25,07 ₹ - 52,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
377,06 Tr INR
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
293,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 Tr | 185,75% |
Chi phí hoạt động | 790,00 N | -60,12% |
Thu nhập ròng | 77,00 N | 102,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 100,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | 127,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,00 N | -95,54% |
Tổng tài sản | 138,69 Tr | 0,39% |
Tổng nợ | 19,13 Tr | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 N | 102,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,00 N | -64,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 484,00 N | 532,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 42,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,00 N | -720,00% |
Dòng tiền tự do | 895,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8