Trang chủ530741 • BOM
add
Ovobel Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
109,20 ₹ - 110,90 ₹
Phạm vi một năm
56,70 ₹ - 220,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T INR
Số lượng trung bình
14,02 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,66 Tr | 65,76% |
Chi phí hoạt động | 92,37 Tr | -40,32% |
Thu nhập ròng | 58,49 Tr | 427,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,22 | 297,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,92 Tr | 226,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,03 Tr | -59,29% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 24,58% |
Tổng nợ | 422,04 Tr | 62,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 855,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,49 Tr | 427,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
111