Trang chủ530669 • BOM
add
Ace Engitech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
194,05 ₹
Phạm vi một năm
32,34 ₹ - 301,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
166,67 Tr INR
Số lượng trung bình
62,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 379,00 N | 16,62% |
Thu nhập ròng | -559,00 N | -39,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -457,75 N | -12,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,00 N | -95,33% |
Tổng tài sản | 4,57 Tr | -48,60% |
Tổng nợ | 3,75 Tr | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 815,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 204,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -559,00 N | -39,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2