Trang chủ530627 • BOM
add
Vipul Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
231,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
231,05 ₹ - 241,00 ₹
Phạm vi một năm
116,00 ₹ - 265,02 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T INR
Số lượng trung bình
12,63 N
Tỷ số P/E
86,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,87 Tr | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 128,61 Tr | 24,14% |
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -27,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -34,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,19 Tr | 32,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 Tr | 210,32% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 14,14% |
Tổng nợ | 916,08 Tr | 17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -27,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
120