Trang chủ530617 • BOM
add
Sampre Nutritions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,52 ₹ - 36,52 ₹
Phạm vi một năm
20,90 ₹ - 101,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
767,17 Tr INR
Số lượng trung bình
16,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,65 Tr | 63,00% |
Chi phí hoạt động | 98,34 Tr | 349,72% |
Thu nhập ròng | -73,54 Tr | -1.659,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,70 | -1.057,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,40 Tr | -507,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | -18,48% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 157,93% |
Tổng nợ | 245,58 Tr | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,54 Tr | -1.659,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
128