Trang chủ530615 • BOM
add
Garg Furnace Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
165,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,20 ₹ - 168,75 ₹
Phạm vi một năm
156,00 ₹ - 441,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
824,43 Tr INR
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 741,56 Tr | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 86,75 Tr | 19,22% |
Thu nhập ròng | 32,84 Tr | 16,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 11,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,52 Tr | 21,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,42 Tr | 113,27% |
Tổng tài sản | 779,17 Tr | 27,82% |
Tổng nợ | 156,68 Tr | 27,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,84 Tr | 16,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
62