Trang chủ530585 • BOM
add
Swastika Investmart Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
132,10 ₹ - 139,00 ₹
Phạm vi một năm
105,00 ₹ - 234,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T INR
Số lượng trung bình
8,83 N
Tỷ số P/E
15,69
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,86 Tr | -32,75% |
Chi phí hoạt động | 130,62 Tr | -13,26% |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -93,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -90,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 265,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,04 Tr | -32,19% |
Tổng tài sản | 3,52 T | -0,38% |
Tổng nợ | 2,39 T | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | -93,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
516