Trang chủ530579 • BOM
add
U. Y. Fincorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,27 ₹ - 20,92 ₹
Phạm vi một năm
15,50 ₹ - 38,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T INR
Số lượng trung bình
36,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,99 Tr | -60,35% |
Chi phí hoạt động | 30,23 Tr | 78,21% |
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | -76,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -41,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,66 Tr | -31,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,34 Tr | -44,08% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 5,41% |
Tổng nợ | 151,87 Tr | 65,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | -76,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
18