Trang chủ530477 • BOM
add
Vikram Thermo (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
154,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
154,05 ₹ - 156,90 ₹
Phạm vi một năm
126,85 ₹ - 216,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T INR
Số lượng trung bình
31,42 N
Tỷ số P/E
55,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,07 Tr | -13,86% |
Chi phí hoạt động | 96,90 Tr | 11,78% |
Thu nhập ròng | 40,75 Tr | -17,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,03 | -4,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,04 Tr | -3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 Tr | -97,06% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 2,25% |
Tổng nợ | 244,39 Tr | -16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,75 Tr | -17,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
149