Trang chủ530461 • BOM
add
Saboo Sodium Chloro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,40 ₹ - 19,33 ₹
Phạm vi một năm
15,47 ₹ - 34,72 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
791,06 Tr INR
Số lượng trung bình
121,18 N
Tỷ số P/E
44,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,88 Tr | 24,05% |
Chi phí hoạt động | 50,86 Tr | 29,23% |
Thu nhập ròng | 14,57 Tr | -28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | -42,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,72 Tr | -5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | -72,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,57 Tr | -28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web