Trang chủ530433 • BOM
add
Shiva Global Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,00 ₹ - 40,60 ₹
Phạm vi một năm
34,50 ₹ - 51,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
401,12 Tr INR
Số lượng trung bình
6,33 N
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 939,59 Tr | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 88,97 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | 20,60 Tr | 226,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 217,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,89 Tr | 178,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | -79,26% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -30,31% |
Tổng nợ | 605,83 Tr | -48,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,60 Tr | 226,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
111