Trang chủ530427 • BOM
add
Choksi Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,10 ₹ - 106,00 ₹
Phạm vi một năm
62,00 ₹ - 124,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
408,72 Tr INR
Số lượng trung bình
6,32 N
Tỷ số P/E
19,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,52 Tr | 2.303,48% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 149,15% |
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 126,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 110,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,79 Tr | 468,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,20 Tr | 108,87% |
Tổng tài sản | 471,79 Tr | 178,04% |
Tổng nợ | 103,00 Tr | 439,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 Tr | 126,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4