Trang chủ530369 • BOM
add
Vamshi Rubber Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,50 ₹ - 57,27 ₹
Phạm vi một năm
33,05 ₹ - 75,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
229,27 Tr INR
Số lượng trung bình
3,92 N
Tỷ số P/E
27,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,51 Tr | -8,70% |
Chi phí hoạt động | 60,61 Tr | 3,17% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 8,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,87 Tr | -5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 Tr | 4.478,54% |
Tổng tài sản | 435,82 Tr | -3,33% |
Tổng nợ | 290,47 Tr | -7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 8,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
142