Trang chủ530305 • BOM
add
Piccadily Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
595,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
593,65 ₹ - 600,10 ₹
Phạm vi một năm
483,45 ₹ - 1.019,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,01 T INR
Số lượng trung bình
97,88 N
Tỷ số P/E
54,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | -5,08% |
Chi phí hoạt động | 882,35 Tr | -24,31% |
Thu nhập ròng | 394,02 Tr | -9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,44 | -4,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,99 Tr | -2,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,63 Tr | 158,35% |
Tổng tài sản | 11,44 T | 54,84% |
Tổng nợ | 4,64 T | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,02 Tr | -9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
290