Trang chủ530251 • BOM
add
Risa International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,86 ₹ - 0,92 ₹
Phạm vi một năm
0,65 ₹ - 1,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
140,36 Tr INR
Số lượng trung bình
144,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,48 Tr | 13.692,09% |
Thu nhập ròng | -86,88 Tr | -9.103,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,48 Tr | -13.703,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 N | -51,72% |
Tổng tài sản | 72,10 Tr | -54,34% |
Tổng nợ | 108,57 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -807,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,88 Tr | -9.103,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993