Trang chủ530175 • BOM
add
Odyssey Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ₹ - 83,81 ₹
Phạm vi một năm
73,06 ₹ - 147,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T INR
Số lượng trung bình
8,43 N
Tỷ số P/E
33,57
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,12 Tr | -12,67% |
Chi phí hoạt động | 60,18 Tr | -0,30% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -49,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | -42,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,02 Tr | -64,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,89 Tr | 29,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -49,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
171