Trang chủ530135 • BOM
add
Optiemus Infracom
Giá đóng cửa hôm trước
632,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
633,00 ₹ - 644,00 ₹
Phạm vi một năm
377,50 ₹ - 873,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,23 T INR
Số lượng trung bình
20,38 N
Tỷ số P/E
85,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 311,42 Tr | 8,23% |
Thu nhập ròng | 145,31 Tr | 19,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 35,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,17 Tr | 27,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 385,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,31 Tr | 19,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
40