Trang chủ530125 • BOM
add
Samrat Pharmachem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
349,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
345,00 ₹ - 357,95 ₹
Phạm vi một năm
302,05 ₹ - 646,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T INR
Số lượng trung bình
3,79 N
Tỷ số P/E
15,36
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,03 Tr | -13,94% |
Chi phí hoạt động | 24,52 Tr | -4,42% |
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -128,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -133,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | -90,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 Tr | -94,58% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -0,20% |
Tổng nợ | 496,94 Tr | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,99 Tr | -128,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
32