Trang chủ530043 • BOM
add
Acknit Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
285,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
286,30 ₹ - 307,90 ₹
Phạm vi một năm
210,20 ₹ - 405,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
933,28 Tr INR
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,74 Tr | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 84,99 Tr | -84,29% |
Thu nhập ròng | 31,61 Tr | 2,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 7,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,83 Tr | 2,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -74,51% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 9,30% |
Tổng nợ | 827,77 Tr | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 872,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,61 Tr | 2,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
191