Trang chủ5290 • TYO
add
Vertex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.052,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.045,00 ¥ - 2.067,00 ¥
Phạm vi một năm
1.598,00 ¥ - 2.239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,38 T JPY
Số lượng trung bình
17,00 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,54 T | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 12,66% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | 55,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,27 | 52,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | 12,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,32 T | 24,44% |
Tổng tài sản | 51,87 T | -0,30% |
Tổng nợ | 15,33 T | -15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | 55,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2018
Trang web
Nhân viên
1.077