Trang chủ5288 • TYO
add
Asia Pile Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.219,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.228,00 ¥ - 1.255,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 1.338,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,31 T JPY
Số lượng trung bình
135,64 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,37 T | 27,38% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | 10,17% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | 418,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 306,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | 121,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,81 T | 70,53% |
Tổng tài sản | 98,40 T | 6,34% |
Tổng nợ | 48,04 T | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | 418,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
2.523