Trang chủ5288 • TPE
add
Eurocharm Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
139,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
137,50 NT$ - 139,00 NT$
Phạm vi một năm
108,00 NT$ - 212,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T TWD
Số lượng trung bình
132,20 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -11,64% |
Chi phí hoạt động | 134,73 Tr | 19,84% |
Thu nhập ròng | 244,19 Tr | 46,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,93 | 66,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,50 | 45,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,51 Tr | -10,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -15,06% |
Tổng tài sản | 6,91 T | 0,18% |
Tổng nợ | 1,17 T | -15,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,19 Tr | 46,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 328,54 Tr | -34,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 392,57 Tr | 308,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -575,12 Tr | -14,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,49 Tr | 310,18% |
Dòng tiền tự do | -421,23 Tr | -360,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web