Trang chủ5282 • TYO
add
Geostr Corp
Giá đóng cửa hôm trước
287,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
286,00 ¥ - 288,00 ¥
Phạm vi một năm
259,00 ¥ - 355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,08 T JPY
Số lượng trung bình
55,16 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,56 T | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 784,00 Tr | -2,37% |
Thu nhập ròng | 344,00 Tr | -23,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -27,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 986,25 Tr | -2,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | -17,18% |
Tổng tài sản | 36,72 T | -0,13% |
Tổng nợ | 12,98 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,00 Tr | -23,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
465