Trang chủ5280 • TYO
add
Yoshicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.485,00 ¥ - 2.528,00 ¥
Phạm vi một năm
1.385,00 ¥ - 2.528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,08 T JPY
Số lượng trung bình
15,52 N
Tỷ số P/E
5,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | -24,22% |
Chi phí hoạt động | 567,00 Tr | -22,33% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 131,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 141,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,75 Tr | 116,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 16,19% |
Tổng tài sản | 45,74 T | 6,18% |
Tổng nợ | 18,49 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 131,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
57