Trang chủ5277 • TYO
add
Spancrete Corp
Giá đóng cửa hôm trước
439,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
439,00 ¥ - 442,00 ¥
Phạm vi một năm
168,00 ¥ - 475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T JPY
Số lượng trung bình
387,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,00 Tr | -14,65% |
Chi phí hoạt động | 90,00 Tr | -5,26% |
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | 83,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,21 | 80,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,25 Tr | 79,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -16,26% |
Tổng tài sản | 6,65 T | -5,55% |
Tổng nợ | 1,18 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | 83,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 1963
Trang web
Nhân viên
79