Trang chủ5271 • TYO
add
Toyo Asano Foundation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.111,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.076,00 ¥ - 2.110,00 ¥
Phạm vi một năm
1.733,00 ¥ - 2.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T JPY
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
7,52
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 559,00 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | 66,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 63,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,25 Tr | 76,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,00 Tr | -20,60% |
Tổng tài sản | 16,15 T | 7,52% |
Tổng nợ | 11,95 T | 7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,00 Tr | 66,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
197