Trang chủ526987 • BOM
add
Urja Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,19 ₹ - 15,36 ₹
Phạm vi một năm
10,71 ₹ - 25,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 T INR
Số lượng trung bình
579,04 N
Tỷ số P/E
636,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,75 Tr | 34,97% |
Chi phí hoạt động | 29,50 Tr | 27,29% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 133,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | 125,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,58 Tr | 135,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,86 Tr | 181,40% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 2,97% |
Tổng nợ | 1,01 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | 133,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58