Trang chủ526905 • BOM
add
Padmanabh Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,40 ₹ - 7,45 ₹
Phạm vi một năm
4,26 ₹ - 14,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
44,97 Tr INR
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 283,00 N | -46,86% |
Thu nhập ròng | 110,00 N | 120,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,65 N | 151,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,80 N | 181,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 N | 120,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3