Trang chủ526905 • BOM
add
Padmanabh Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,19 ₹ - 11,19 ₹
Phạm vi một năm
4,56 ₹ - 14,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
68,01 Tr INR
Số lượng trung bình
746,00
Tỷ số P/E
555,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,52 Tr | 311,61% |
Chi phí hoạt động | 616,00 N | -41,12% |
Thu nhập ròng | 697,00 N | 398,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 20,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,75 N | 293,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,00 N | 398,06% |
Tổng tài sản | 38,35 Tr | 150,24% |
Tổng nợ | 38,83 Tr | 143,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -478,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -133,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 697,00 N | 398,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3