Trang chủ526849 • BOM
add
Banaras Beads Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
106,94 ₹ - 120,90 ₹
Phạm vi một năm
97,10 ₹ - 169,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
715,65 Tr INR
Số lượng trung bình
4,64 N
Tỷ số P/E
22,94
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,08 Tr | -12,27% |
Chi phí hoạt động | 32,53 Tr | 2,54% |
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | 13,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | 28,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,93 Tr | 14,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,58 Tr | -75,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | 13,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
248