Trang chủ526849 • BOM
add
Banaras Beads Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
129,05 ₹ - 141,60 ₹
Phạm vi một năm
97,30 ₹ - 171,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
898,35 Tr INR
Số lượng trung bình
7,94 N
Tỷ số P/E
28,29
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,45 Tr | -56,33% |
Chi phí hoạt động | 33,99 Tr | -7,92% |
Thu nhập ròng | 364,00 N | -97,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -94,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 Tr | -72,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 Tr | -87,03% |
Tổng tài sản | 740,24 Tr | -0,98% |
Tổng nợ | 175,24 Tr | -5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,00 N | -97,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
248