Trang chủ526775 • BOM
add
Valiant Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
357,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
335,25 ₹ - 367,40 ₹
Phạm vi một năm
318,85 ₹ - 732,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T INR
Số lượng trung bình
20,16 N
Tỷ số P/E
32,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,57 Tr | -31,87% |
Chi phí hoạt động | 49,62 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -138,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 | -156,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,75 N | -99,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,54 Tr | 282,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -138,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
71