Trang chủ526747 • BOM
add
PG Foils Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
318,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
310,00 ₹ - 334,00 ₹
Phạm vi một năm
160,30 ₹ - 359,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T INR
Số lượng trung bình
54,11 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 122,45% |
Chi phí hoạt động | 53,80 Tr | 207,58% |
Thu nhập ròng | 105,76 Tr | 27,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | -42,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,11 Tr | 17,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -3,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,76 Tr | 27,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
488