Trang chủ526739 • BOM
add
Narmada Gelatines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
377,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
377,05 ₹ - 383,90 ₹
Phạm vi một năm
300,00 ₹ - 449,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T INR
Số lượng trung bình
4,83 N
Tỷ số P/E
51,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,70 Tr | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 92,90 Tr | 397,30% |
Thu nhập ròng | 60,30 Tr | 23,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | 22,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,85 Tr | 13,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | -97,39% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 19,88% |
Tổng nợ | 398,90 Tr | 61,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,30 Tr | 23,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
197