Trang chủ526723 • BOM
add
NTC Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
190,00 ₹ - 196,90 ₹
Phạm vi một năm
124,50 ₹ - 294,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T INR
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
22,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,93 Tr | 91,96% |
Chi phí hoạt động | 43,50 Tr | 72,36% |
Thu nhập ròng | 55,40 Tr | 312,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,09 | 210,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,07 Tr | 41,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,10 Tr | 108,12% |
Tổng tài sản | 3,29 T | 94,05% |
Tổng nợ | 1,18 T | 77,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,40 Tr | 312,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1931
Trang web
Nhân viên
73