Trang chủ526709 • BOM
add
Bits Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ₹ - 12,60 ₹
Phạm vi một năm
2,67 ₹ - 38,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T INR
Số lượng trung bình
143,50 N
Tỷ số P/E
754,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | 34,57% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 32,24% |
Thu nhập ròng | 972,00 N | -95,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,49 | -96,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,79 N | 31,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,16 Tr | 19.293,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 972,00 N | -95,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7