Trang chủ526546 • BOM
add
Choksi Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
144,70 ₹ - 153,45 ₹
Phạm vi một năm
57,62 ₹ - 236,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T INR
Số lượng trung bình
8,36 N
Tỷ số P/E
68,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,42 Tr | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 31,56 Tr | -0,35% |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -12,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,50 Tr | 3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | -6,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
349