Trang chủ526530 • BOM
add
IIRM Holdings India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,50 ₹ - 74,99 ₹
Phạm vi một năm
41,05 ₹ - 171,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T INR
Số lượng trung bình
6,46 N
Tỷ số P/E
22,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,87 Tr | -68,51% |
Chi phí hoạt động | 500,35 Tr | -65,14% |
Thu nhập ròng | 19,74 Tr | -90,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -71,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,89 Tr | -75,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,01 Tr | -10,53% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 18,77% |
Tổng nợ | 525,53 Tr | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,74 Tr | -90,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web